The complex instructions bewildered me.
Dịch: Các hướng dẫn phức tạp đã làm tôi bối rối.
Her sudden change of plans bewildered everyone.
Dịch: Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch của cô ấy đã làm mọi người hoang mang.
gây nhầm lẫn
làm rối trí
sự bối rối
làm bối rối
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
quá trình kiểm toán
Đôi vợ chồng trẻ
bảo mật hai lớp
phân loại chứng chỉ
người lặn với ống thở
chịu trách nhiệm
Cái gì đây
bóng, sáng bóng