The complex instructions bewildered me.
Dịch: Các hướng dẫn phức tạp đã làm tôi bối rối.
Her sudden change of plans bewildered everyone.
Dịch: Sự thay đổi đột ngột trong kế hoạch của cô ấy đã làm mọi người hoang mang.
gây nhầm lẫn
làm rối trí
sự bối rối
làm bối rối
07/11/2025
/bɛt/
lãi phải trả
nền kinh tế suy yếu
Sự tràn đập
Đường băng taxi
chính đáng của người dân
Tổng thống bổ nhiệm
Bàn thắng hợp lệ
Cơ hội đánh đầu ghi bàn