The student meeting will take place on Friday.
Dịch: Cuộc họp sinh viên sẽ diễn ra vào thứ Sáu.
During the student meeting, we discussed various issues.
Dịch: Trong cuộc họp sinh viên, chúng tôi đã thảo luận về nhiều vấn đề khác nhau.
hội nghị sinh viên
cuộc họp sinh viên
sinh viên
gặp gỡ
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
Kích thích mắt
Cánh tay chịu mô-men xoắn (trong cơ khí hoặc ô tô)
lý do không chính đáng
SựQuan phòng, sự lo xa
mặc đẹp
Ảnh bìa
Phó giám đốc kinh doanh
Ngày Giáo Dục