The household manager ensures that everything runs smoothly at home.
Dịch: Người quản lý hộ gia đình đảm bảo mọi thứ hoạt động trơn tru ở nhà.
She works as a household manager for a busy family.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người quản lý hộ gia đình cho một gia đình bận rộn.
xe ô tô nhỏ gọn, thường có kích thước nhỏ hơn xe hạng trung nhưng vẫn đủ chỗ cho 4 người.
Điểm chuyển đổi hoặc điểm thay đổi trong một hệ thống hoặc quá trình