I had several ignored calls from him yesterday.
Dịch: Hôm qua tôi có vài cuộc gọi nhỡ từ anh ấy.
She sent the caller to voicemail and it became an ignored call.
Dịch: Cô ấy chuyển cuộc gọi đến hộp thư thoại và nó trở thành một cuộc gọi bị bỏ lỡ.
cuộc gọi nhỡ
cuộc gọi bị từ chối
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
thị trường trái phiếu
thuộc về văn học; có tính chất văn học
viện kỹ thuật
Ủy ban Điều tiết
dâu tằm
sữa lên men
học sinh trung học
bác sĩ chuyên khoa