Immunogens are substances that elicit an immune response.
Dịch: Các chất sinh miễn dịch là những chất gây ra phản ứng miễn dịch.
The immunogen stimulated antibody production.
Dịch: Chất sinh miễn dịch đã kích thích sản xuất kháng thể.
kháng nguyên
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
khám sức khỏe tổng quát
Mối quan hệ đồng nghiệp
buổi trình diễn tài năng
quỹ hưu trí
ví giấy tờ
Thuốc giãn cơ trơn
Bảo vệ cảm xúc của mình
nguồn gốc