He enjoys smoking a cigarillo after dinner.
Dịch: Anh ấy thích hút cigarillo sau bữa tối.
Cigarillos are often flavored and come in various sizes.
Dịch: Cigarillo thường có hương vị và có nhiều kích cỡ khác nhau.
thuốc lá
thuốc lá nhỏ
hút thuốc
24/09/2025
/ˈskɒl.ə.ʃɪp ɪɡˈzæm/
Thủ tục mở tài khoản
bàn chải đánh răng
thời gian nghỉ bù
Liên đoàn bóng đá Trung Quốc
tuyệt đối không chủ quan
mâm phục vụ
sách bìa mềm
sản phẩm phụ từ dừa