He comes from a privileged background.
Dịch: Anh ấy xuất thân từ một gia đình có đặc quyền.
Privileged information is often not available to the public.
Dịch: Thông tin đặc quyền thường không có sẵn cho công chúng.
có lợi thế
được quyền
đặc quyền
ưu đãi
08/11/2025
/lɛt/
Người phụ nữ đảm đang, giỏi việc nhà
Chủ nghĩa cộng sản
đội
ngôn ngữ quan trọng
Sự cách điệu hóa
chủ nghĩa duy vật biện chứng
hoạt động sân bay
rửa chén giặt đồ