They hoarded food during the war.
Dịch: Họ tích trữ thức ăn trong suốt cuộc chiến.
He hoarded stamps as a hobby.
Dịch: Anh ấy sưu tầm tem như một sở thích.
tích trữ
cất giấu
gom góp
người tích trữ
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tàu ngủ
công việc phòng thủ
phân tích trường hợp
Con ngoan
hệ thống máy móc
Clip nhảy
quản lý ngân sách
rối loạn cương dương