They have a large stockpile of weapons.
Dịch: Họ có một kho dự trữ vũ khí lớn.
The government is stockpiling food in case of a disaster.
Dịch: Chính phủ đang tích trữ lương thực trong trường hợp xảy ra thảm họa.
sự tích lũy
dự trữ
nguồn cung cấp
người tích trữ
tích trữ
11/09/2025
/vɪsˈkɒsɪti əˈdʒɛnt/
thuộc về mặt trời
ổ (gà, vịt...); đám con
định lượng
nắm tay
trái phiếu
Vòng loại Asian Cup
các bệnh lý tim mạch
sự thay đổi cơ thể