She managed to amass a fortune over the years.
Dịch: Cô ấy đã tích trữ được một gia tài qua nhiều năm.
He hopes to amass enough evidence to support his claim.
Dịch: Anh ấy hy vọng sẽ thu thập đủ bằng chứng để hỗ trợ cho tuyên bố của mình.
được xác định hoặc xác nhận bằng cách sử dụng phương pháp tam giác trong toán học hoặc đo lường