She managed to amass a fortune over the years.
Dịch: Cô ấy đã tích trữ được một gia tài qua nhiều năm.
He hopes to amass enough evidence to support his claim.
Dịch: Anh ấy hy vọng sẽ thu thập đủ bằng chứng để hỗ trợ cho tuyên bố của mình.
thu thập
gom lại
sự tích trữ
đã tích trữ
07/11/2025
/bɛt/
tinh thần ổn định
hỗ trợ kịp thời
sân golf đạt tiêu chuẩn vô địch
Các tiêu chuẩn tại nơi làm việc
Giao tiếp cơ bản
bảng trượt
sự ám sát
sạc năng lượng mặt trời