Her histrionic outburst shocked everyone.
Dịch: Sự bộc phát kịch tính của cô ấy đã khiến mọi người sốc.
He made a histrionic display of grief at the funeral.
Dịch: Anh ta thể hiện nỗi đau một cách khoa trương tại đám tang.
thuộc về sân khấu
kịch tính
giả bộ
tính kịch, sự khoa trương
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
người giám sát
Nạo vét cải tạo môi trường
có thể uốn cong
Chiến lược thay đổi
tài liệu làm rõ
sự lở tuyết
công thành danh toại
cá nước lợ