Her histrionic outburst shocked everyone.
Dịch: Sự bộc phát kịch tính của cô ấy đã khiến mọi người sốc.
He made a histrionic display of grief at the funeral.
Dịch: Anh ta thể hiện nỗi đau một cách khoa trương tại đám tang.
thuộc về sân khấu
kịch tính
giả bộ
tính kịch, sự khoa trương
07/11/2025
/bɛt/
tham gia
Sự giảm tốc kinh tế
Nhân viên bán hàng
theo dõi sát
chiều cao khiêm tốn
mét (đơn vị đo chiều dài trong Hệ mét)
nồng độ kim loại
bình xịt côn trùng