The ice cream was served in a cone.
Dịch: Kem được phục vụ trong một cái hình nón.
A traffic cone was placed on the road.
Dịch: Một cái hình nón giao thông đã được đặt trên đường.
kim tự tháp
xi lanh
hình nón
tạo thành hình nón
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
sự tung đồng xu
trận về
sản lượng, năng suất
nhu cầu kinh doanh
Vị trí tham dự Champions League
Số bị nhân
cuộc chiến đấu, sự chiến đấu
cá cơm