We hired a car for a week.
Dịch: Chúng tôi đã thuê một chiếc xe hơi trong một tuần.
The company is hiring new staff.
Dịch: Công ty đang tuyển dụng nhân viên mới.
thuê, mướn, tuyển dụng
thuê
sự thuê, người làm thuê
thuê, mướn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
Hành động cuộn điện thoại một cách lo lắng
môn khúc côn cầu
cháo
nỗi sợ phi lý
cơ quan y tế
gân kheo
thuộc về cực, cực bắc hoặc cực nam
đường sắt xuyên biên giới