The organization was established under a charter.
Dịch: Tổ chức được thành lập theo hiến chương.
They received a charter to operate the new airline.
Dịch: Họ nhận được giấy phép để hoạt động hãng hàng không mới.
hiến pháp
giấy phép
người thuê
thuê mướn
26/12/2025
/ˈɡæsˌlaɪtɪŋ/
chăn ga gối
Sản khoa
kiểm tra sản phẩm
nhập viện ngoại trú
sân bóng đá
người có kinh nghiệm
đau tim và đột quỵ
hormone gây stress