She wore high-heeled shoes to the party.
Dịch: Cô ấy đã đi giày cao gót đến bữa tiệc.
High-heeled shoes can be uncomfortable for long periods.
Dịch: Giày cao gót có thể không thoải mái khi mang lâu.
giày cao gót nhọn
giày bít mũi
gót
đi trên gót
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
phần mở đầu, bản nhạc mở đầu
đá nhẹ
mối quan hệ thân thiết
người đón khách
phi công liên lạc
ham ăn, tham ăn
Chúc ngon miệng
Giải đua Môtô châu Á