She achieved worldwide fame for her scientific discoveries.
Dịch: Cô ấy đạt được danh tiếng toàn cầu nhờ những khám phá khoa học của mình.
The band rose to worldwide fame after releasing their debut album.
Dịch: Ban nhạc đã nổi tiếng toàn cầu sau khi phát hành album đầu tay.
Chủ nghĩa Slavic, một phong trào văn hóa và chính trị nhằm bảo vệ và phát triển văn hóa của các dân tộc Slavic.