We took a celebratory photo after the graduation ceremony.
Dịch: Chúng tôi đã chụp một bức hình kỷ niệm sau buổi lễ tốt nghiệp.
The family gathered for a celebratory photo during the wedding.
Dịch: Gia đình tụ họp để chụp một bức hình kỷ niệm trong buổi lễ cưới.