The organization has a hierarchical structure.
Dịch: Tổ chức có một cấu trúc phân cấp.
He prefers a hierarchical approach to managing his team.
Dịch: Anh ấy thích một phương pháp phân cấp để quản lý đội ngũ của mình.
có nhiều lớp
được xếp hạng
hệ thống phân cấp
người đứng đầu trong hệ thống phân cấp
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
rùa mềm
Giọng nói thì thầm, nhẹ nhàng và không rõ ràng
quần áo từ cửa hàng đồ cũ
hát vang giữa
tiếng rừ rừ (của mèo hoặc động vật khác khi hài lòng)
giúp đỡ cha mẹ
giấy gạo
thì thầm, rì rầm