Hereditary diseases often run in families.
Dịch: Các bệnh di truyền thường xảy ra trong gia đình.
He has a hereditary title passed down from his ancestors.
Dịch: Anh ấy có một danh hiệu di truyền được truyền lại từ tổ tiên.
nghiên cứu về chuyển động hoặc cách thức di chuyển của các bộ phận trong quá trình sản xuất hoặc thiết kế để nâng cao hiệu quả và năng suất