The government decided to preempt the strike by offering better wages.
Dịch: Chính phủ quyết định giành trước cuộc đình công bằng cách đưa ra mức lương tốt hơn.
They preempted the competition by launching their product first.
Dịch: Họ đã giành trước sự cạnh tranh bằng cách ra mắt sản phẩm của mình trước.
Phương pháp chăm sóc da mặt bằng cách sử dụng một công cụ phẳng, thường được làm từ đá, để massage và làm săn chắc da.