She started receiving her pension after retiring.
Dịch: Cô ấy bắt đầu nhận lương hưu sau khi nghỉ hưu.
The new pension scheme will benefit many employees.
Dịch: Chương trình lương hưu mới sẽ mang lại lợi ích cho nhiều nhân viên.
He contributed to his pension throughout his career.
Dịch: Ông đã đóng góp vào quỹ lương hưu của mình trong suốt sự nghiệp.