Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

hemorrhage

/ˈhɛmərɪdʒ/

chảy máu

noun
dictionary

Định nghĩa

Hemorrhage có nghĩa là Chảy máu
Ngoài ra hemorrhage còn có nghĩa là vết thương chảy máu

Ví dụ chi tiết

The patient experienced a severe hemorrhage after the surgery.

Dịch: Bệnh nhân đã trải qua một cơn chảy máu nặng sau phẫu thuật.

He had a hemorrhage in his brain.

Dịch: Anh ta bị chảy máu trong não.

The doctor warned that any delay could lead to a hemorrhage.

Dịch: Bác sĩ cảnh báo rằng bất kỳ sự chậm trễ nào cũng có thể dẫn đến chảy máu.

Từ đồng nghĩa

bleeding

chảy máu

hemorrhaging

sự chảy máu

drain

làm mất máu

Họ từ vựng

noun

hemorrhage

chảy máu

verb

hemorrhage

chảy máu

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

blood loss
wound
injury

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

verb
plunder
/ˈplʌndər/

cướp bóc

noun
demanding piece
/dɪˈmændɪŋ piːs/

Tác phẩm đòi hỏi cao

noun
logistics cost
/ləˈdʒɪs.tɪks kɔst/

chi phí logistics

verb
find a replacement
/fʌɪnd ə rɪˈpleɪsmənt/

tìm được người thay thế

noun
sentinel
/ˈsɛntɪnəl/

người canh gác, người bảo vệ

noun
authorization method
/ˌɔːθəraɪˈzeɪʃən ˈmɛθəd/

Phương pháp ủy quyền

adjective
financially independent
/faɪˈnænʃəli ɪnˈdɛpəndənt/

độc lập về tài chính

phrase
Damage to all three people

Tổn thương cho cả ba người

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2089 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1308 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1731 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1892 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 5 phút đọc · 985 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1345 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1731 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2086 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2089 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1308 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1731 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1892 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

04/11/2024 · 5 phút đọc · 985 views

Làm sao để tăng điểm từ band 6 lên band 7+? Lộ trình chi tiết để nâng band

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1345 views

Làm sao để trả lời câu hỏi dạng "Agree or Disagree"? Hướng dẫn viết bài Task 2

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1731 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2086 views

Làm thế nào để tối ưu hóa thời gian học IELTS mỗi ngày? Cách lên lịch học thông minh

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2089 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 6 phút đọc · 1308 views

Có nên tập trung vào phần nào nhiều hơn? Hướng dẫn phân bổ thời gian học IELTS

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1731 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1892 views

Có nên học các cách diễn đạt trong Writing không? Các cụm từ giúp tăng điểm bài viết

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
181 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
167 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
125 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
308 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
707 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
186 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY