Typhoons consecutively appeared in the East Sea.
Dịch: Bão liên tiếp xuất hiện ở Biển Đông.
New technologies consecutively appear, changing the world.
Dịch: Các công nghệ mới liên tiếp xuất hiện, thay đổi thế giới.
Xuất hiện liên tiếp
Nổi lên liên tiếp
liên tiếp
sự xuất hiện
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
xác minh đơn hàng
tình huống đuối nước
dây chỉ nha khoa
người điều phối học thuật
Dòng lưu thông
sự cáo buộc sai
giữ thái độ tích cực
bảng đầu vào