She is always helpful when I have a problem.
Dịch: Cô ấy luôn hữu ích khi tôi có vấn đề.
The manual is very helpful for understanding the device.
Dịch: Cẩm nang rất hữu ích để hiểu về thiết bị.
hữu dụng
có lợi
sự giúp đỡ
giúp đỡ
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
suy nghĩ trừu tượng
quản lý chương trình
làm bối rối, làm nhầm lẫn
Trà hoa đậu biếc
Ánh mắt mãnh liệt
Kỹ năng tự vệ
động vật thuộc họ lạc đà
Nhà phát triển ứng dụng