chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
benefit match
/ˈbenɪfɪt mætʃ/
Đối sánh lợi ích
noun
extreme step
/ɪkˈstriːm step/
biện pháp cực đoan
noun
international credit card
/ˌɪntərˈnæʃənəl ˈkredɪt kɑːrd/
thẻ tín dụng quốc tế
noun
ink
/ɪŋk/
mực
idiom
build a large house with a spacious entrance
xây nhà cao cửa rộng
noun
time card
/taɪm kɑrd/
thẻ thời gian (dùng để ghi chép thời gian làm việc)