The music evoked memories of her childhood.
Dịch: Âm nhạc gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu của cô.
His speech evoked a strong emotional response.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã gợi lên một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.
khơi dậy
gợi ra
cầu khẩn
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bức tường
tin tức ngôi sao
phát quang
Thiên về toán học
Giảm thiểu mỡ thừa
khí hậu mùa gió
Bằng cử nhân danh dự
mâu thuẫn cá nhân