The music evoked memories of her childhood.
Dịch: Âm nhạc gợi lại những kỷ niệm thời thơ ấu của cô.
His speech evoked a strong emotional response.
Dịch: Bài phát biểu của anh ấy đã gợi lên một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ.
khơi dậy
gợi ra
cầu khẩn
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
mười sáu
dầu khuynh diệp
tình huống trận đấu
phản ứng khủng hoảng
tìm kiếm nạn nhân
giai đoạn cuối
Cảm giác choáng ngợp
trò chơi ghế âm nhạc