The application is still pending.
Dịch: Đơn đăng ký vẫn đang chờ.
His decision is pending.
Dịch: Quyết định của anh ấy vẫn đang chờ.
đang chờ
chưa giải quyết
tình trạng chờ xử lý
chờ đợi
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Biển báo đường
hàm nguyên thủy
thiết lập một hồ sơ
sản xuất gia súc
Tôi đã tin
Đăng ký công ty
mạng lưới thanh toán
leo, trèo