She is headstrong and refuses to listen to anyone's advice.
Dịch: Cô ấy cứng đầu và từ chối lắng nghe lời khuyên của bất kỳ ai.
His headstrong nature often leads to conflicts.
Dịch: Bản tính bướng bỉnh của anh ấy thường dẫn đến xung đột.
bướng bỉnh
cứng đầu
tính cứng đầu
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
đối tượng đặc biệt
Ngồi không trúng đạn
kỷ niệm chiến thắng
Cảnh sát cơ động
cuộc chiến chống ma túy
giày nước
Linh hoạt trong quản lý
Liệt giường