She is headstrong and refuses to listen to anyone's advice.
Dịch: Cô ấy cứng đầu và từ chối lắng nghe lời khuyên của bất kỳ ai.
His headstrong nature often leads to conflicts.
Dịch: Bản tính bướng bỉnh của anh ấy thường dẫn đến xung đột.
bướng bỉnh
cứng đầu
tính cứng đầu
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
tiền tín dụng; sự tín nhiệm
thuộc về hoặc có sự cần thiết về oxy
chú rể
Hoạt động sáng tạo
khoảng 30 phút
đi Bangkok
hữu phương vững chắc
tình yêu thương mến