She prepared thoroughly for the scholastic test.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi học thuật.
The scholastic test measured students' understanding of the material.
Dịch: Kỳ thi học thuật đánh giá sự hiểu biết của học sinh về tài liệu.
bài kiểm tra học thuật
kỳ thi
kỳ thi học bổng
kiểm tra học thuật
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tiêu đề
thành tích học tập điển hình
Gia đình có ý thức bảo mật
cá dữ
mạo danh thương hiệu
Bài phát biểu quan trọng
Giọng hát truyền cảm
Tùy chọn EQ