She prepared thoroughly for the scholastic test.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi học thuật.
The scholastic test measured students' understanding of the material.
Dịch: Kỳ thi học thuật đánh giá sự hiểu biết của học sinh về tài liệu.
bài kiểm tra học thuật
kỳ thi
kỳ thi học bổng
kiểm tra học thuật
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
cuộc vận động bầu cử
dường như xa cách
Sự chồng chất sóng
Xã đảo Tam Hải
cửa hàng thực phẩm đặc sản
Cảm giác chân thực
bản nộp bổ sung
Khởi động lại ứng dụng