She prepared thoroughly for the scholastic test.
Dịch: Cô ấy chuẩn bị kỹ lưỡng cho kỳ thi học thuật.
The scholastic test measured students' understanding of the material.
Dịch: Kỳ thi học thuật đánh giá sự hiểu biết của học sinh về tài liệu.
bài kiểm tra học thuật
kỳ thi
kỳ thi học bổng
kiểm tra học thuật
07/11/2025
/bɛt/
các công cụ đánh giá
Khu vực sạch thơm
đối tượng hiếp dâm
báo cáo phân tích dữ liệu
nhân viên vệ sinh răng miệng
nguyên mẫu
người nhuộm
danh mục đầu tư