phrase
are you proficient in vietnamese?
/ɑːr juː prəˈfɪʃənt ɪn viɛtˈnɑːmɪz/ Bạn có thành thạo tiếng Việt không?
phrase
it's your choice
đó là sự lựa chọn của bạn
noun
first shower
buổi tắm đầu tiên trong ngày hoặc lần tắm đầu tiên
noun
solubility enhancer
/ˈsɒl.jə.bɪl.ɪ.ti ɪnˈhæn.sər/ chất tăng cường độ hòa tan
noun phrase
Opportunities and partners
/ˌɒpərˈtjuːnətiz ænd ˈpɑːrtnərz/ Cơ hội và đối tác
noun
Central Pediatric Hospital
/ˈsɛntrəl ˌpiːdiˈætrɪk ˈhɑːspɪtl/ Bệnh viện Nhi Trung ương