The missile was launched successfully.
Dịch: Tên lửa đã được phóng thành công.
They developed a new type of missile.
Dịch: Họ đã phát triển một loại tên lửa mới.
tên lửa
đạn
ngư lôi
bệ phóng tên lửa
phóng tên lửa
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
cầu vòm
truyện tranh trực tuyến
cỗ máy kiếm tiền
bánh mì lúa mạch đen
Xúc xích
mùi hương đặc trưng
Thủ đoạn lừa đảo
có biểu hiện loạn thần