The critic gave a scathing review of the movie.
Dịch: Nhà phê bình đã đưa ra một đánh giá gay gắt về bộ phim.
She is a well-respected critic in the art community.
Dịch: Cô ấy là một nhà phê bình được tôn trọng trong cộng đồng nghệ thuật.
Many critics praised the author's latest book.
Dịch: Nhiều nhà phê bình đã khen ngợi cuốn sách mới nhất của tác giả.
đầy đặn, cong tròn, quyến rũ (thường dùng để mô tả hình thể của người hoặc vật)