He completed the project in haste.
Dịch: Anh ấy đã hoàn thành dự án một cách vội vàng.
In her haste, she forgot her keys.
Dịch: Trong sự vội vàng, cô ấy đã quên chìa khóa của mình.
tốc độ
sự khẩn cấp
sự vội vàng
thúc giục
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
khái niệm hóa
đường ai nấy đi
sự lập khối
khoe khoang
củng cố quốc phòng
Nhân viên kiểm soát chất lượng
ngỗng hoang dã
khả năng chịu áp lực