Her conceptualization of the project was innovative.
Dịch: Cách khái niệm hóa dự án của cô ấy rất sáng tạo.
The conceptualization of the idea took several weeks.
Dịch: Việc hình thành khái niệm cho ý tưởng mất vài tuần.
sự định hình
khái niệm
khái niệm hóa
12/06/2025
/æd tuː/
máy khoan cọc nhồi
giá trị doanh nghiệp
cái kéo
bữa ăn nhẹ vào ban đêm
người vận chuyển, xe tải
tái định danh
đội châu Phi
Cơ sở uy tín