Her conceptualization of the project was innovative.
Dịch: Cách khái niệm hóa dự án của cô ấy rất sáng tạo.
The conceptualization of the idea took several weeks.
Dịch: Việc hình thành khái niệm cho ý tưởng mất vài tuần.
Lễ bế mạc, lễ trao giải cuối cùng của một cuộc thi hoặc sự kiện