Her conceptualization of the project was innovative.
Dịch: Cách khái niệm hóa dự án của cô ấy rất sáng tạo.
The conceptualization of the idea took several weeks.
Dịch: Việc hình thành khái niệm cho ý tưởng mất vài tuần.
hình ảnh hoặc nhân vật hoạt hình, thường là một linh hồn trong văn hóa dân gian hoặc truyện cổ tích.