Harmonious living encourages community involvement.
Dịch: Sống hòa hợp khuyến khích sự tham gia của cộng đồng.
They strive for harmonious living in their relationships.
Dịch: Họ phấn đấu cho một cuộc sống hòa hợp trong các mối quan hệ của mình.
sự đồng tồn tại
sự cân bằng
hòa hợp
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
sự chấp nhận
Tây Ban Nha
ứng dụng thực tế
gây ấn tượng mạnh
khô mắt
trẻ em
báo cáo đánh giá
túi dây rút