She made a splash at the party.
Dịch: Cô ấy đã gây ấn tượng mạnh tại bữa tiệc.
The new product made a splash in the market.
Dịch: Sản phẩm mới đã tạo tiếng vang lớn trên thị trường.
gây xôn xao
thu hút sự chú ý
sự ấn tượng
gây ấn tượng
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
chuyên gia giàu kinh nghiệm
Xuất thân danh giá
Cộng đồng LGBTQ+
doanh thu
chính sách sinh thái
chăm vườn
tinh thần ác
đánh giá rừng