This technology has many real-world applications.
Dịch: Công nghệ này có nhiều ứng dụng thực tế.
We need to focus on real-world applications of this research.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào các ứng dụng thực tế của nghiên cứu này.
ứng dụng thực tiễn
ứng dụng có thật
10/06/2025
/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/
mờ, không bóng
Siêu nhỏ
công nghệ quản lý chất thải
những lựa chọn không giới hạn
mời một cách chân thành
Khăn rằn (loại khăn vuông hoặc tam giác dùng để đội đầu hoặc quàng cổ)
mẹo làm đẹp
giải đấu nhỏ