This technology has many real-world applications.
Dịch: Công nghệ này có nhiều ứng dụng thực tế.
We need to focus on real-world applications of this research.
Dịch: Chúng ta cần tập trung vào các ứng dụng thực tế của nghiên cứu này.
ứng dụng thực tiễn
ứng dụng có thật
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
cảm xúc thiêng liêng
Nghĩa tiếng Việt của từ 'pimple popping' là 'nặn mụn'.
sương mù, hơi nước trong không khí làm cho tầm nhìn kém
người chế tạo, người sản xuất
ẩm thực đa dạng
bao phủ, che đậy, bao gồm
hành động đáng chú ý
Khu phố tập trung nhiều người nước ngoài, thường có các hoạt động du lịch, dịch vụ phục vụ khách du lịch.