The choir harmonized beautifully.
Dịch: Dàn hợp xướng hòa giọng rất hay.
They harmonized their voices.
Dịch: Họ hòa giọng với nhau.
hòa âm
đồng thanh
sự hòa âm
thuộc về hòa âm
07/11/2025
/bɛt/
sự thay đổi huấn luyện viên
Bạn đồng hành động vật
thiết bị bay không người lái
suốt thời gian
dập tắt, làm ngạt thở
những yêu cầu chính
Giới hạn đánh giá
Luồng thông tin