She is a hard-working student.
Dịch: Cô ấy là một học sinh chăm chỉ.
He is known as a hard-working employee.
Dịch: Anh ấy được biết đến là một nhân viên cần cù.
siêng năng
cần cù
sự chăm chỉ
một cách chăm chỉ
12/06/2025
/æd tuː/
hiệu ứng ánh sáng
ngành công trình dân dụng
Hệ thống lập kế hoạch tài nguyên doanh nghiệp
thiết kế đường phố
Dân số trong độ tuổi lao động
Bơm mỡ vào gan
thách thức trong mối quan hệ giữa người với người
người dân uy tín