She is assiduous in her studies.
Dịch: Cô ấy siêng năng trong việc học.
His assiduous efforts led to success.
Dịch: Nỗ lực cần cù của anh ấy đã dẫn đến thành công.
chăm chỉ
siêng năng
sự cần cù
một cách cần cù
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
hớp, nhâm nhi
vẽ mặt
bóng golf
Sự đánh giá, sự phán xét
Bằng cử nhân tiếng Anh
cửa sau
giảm giá trị
quận, huyện