She is assiduous in her studies.
Dịch: Cô ấy siêng năng trong việc học.
His assiduous efforts led to success.
Dịch: Nỗ lực cần cù của anh ấy đã dẫn đến thành công.
chăm chỉ
siêng năng
sự cần cù
một cách cần cù
07/11/2025
/bɛt/
Nhân viên y tế
phát triển tăng tốc
Có lỗi, không chính xác
điều chỉnh ngân sách
môi trường thuận lợi
kỳ nghỉ ngắn
Thỏa thuận về việc thu giữ hoặc tịch thu tài sản hoặc quyền hạn liên quan đến tài sản
đội hình xuất phát