She is assiduous in her studies.
Dịch: Cô ấy siêng năng trong việc học.
His assiduous efforts led to success.
Dịch: Nỗ lực cần cù của anh ấy đã dẫn đến thành công.
chăm chỉ
siêng năng
sự cần cù
một cách cần cù
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
sự vui vẻ, tiếng cười lớn
việt quất
Nhà kho nồng nặc
cuộc sống cá nhân và công việc
lời phê bình nước đôi
ứng trước tiền mặt
sự cố hiếm gặp
chế độ ăn uống