He dares to take responsibility for his actions.
Dịch: Anh ấy dám chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
Do you dare to take responsibility if things go wrong?
Dịch: Bạn có dám chịu trách nhiệm nếu mọi việc diễn ra không như ý không?
chịu trách nhiệm
có trách nhiệm
trách nhiệm
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Ớt
Màn hình Dynamic Island
học phí
bảng quy tắc
Không trả lời câu hỏi
quan sát sư phạm
Biển Đông (tên gọi của Việt Nam)
Kho hàng được bảo lãnh