He dares to take responsibility for his actions.
Dịch: Anh ấy dám chịu trách nhiệm cho hành động của mình.
Do you dare to take responsibility if things go wrong?
Dịch: Bạn có dám chịu trách nhiệm nếu mọi việc diễn ra không như ý không?
chịu trách nhiệm
có trách nhiệm
trách nhiệm
16/06/2025
/ˈbɒdi ˈlæŋɡwɪdʒ/
Công nhân vệ sinh
Dừng giật cục
thiếu văn minh
phê duyệt lực lượng cảnh sát
bằng chứng rời rạc
tổ chức cựu sinh viên
nhượng quyền
thủ tục phẫu thuật