I prefer a hard-boiled egg for breakfast.
Dịch: Tôi thích ăn trứng luộc chín cho bữa sáng.
She packed a hard-boiled egg in her lunch.
Dịch: Cô ấy đã đóng gói một quả trứng luộc chín trong bữa trưa của mình.
trứng luộc
trứng chín
trứng
luộc
26/09/2025
/ˈsɛlf dɪˈfɛns tɛkˈniks/
nhóm tập trung
nhân viên điều tiết giao thông
Viêm nhiễm mãn tính
ký kết hợp đồng giá trị
Khách hàng mục tiêu
sự công nhận, sự thừa nhận
chiếm spotlight
tạo thuận lợi cho thương mại