The prelude to the concert was captivating.
Dịch: Khúc dạo đầu của buổi hòa nhạc thật cuốn hút.
She wrote a beautiful prelude to her novel.
Dịch: Cô ấy đã viết một khúc dạo đầu đẹp cho tiểu thuyết của mình.
The prelude sets the tone for the entire performance.
Dịch: Khúc dạo đầu thiết lập không khí cho toàn bộ buổi biểu diễn.
tiếp tục điều tra mở rộng