I need to check my task list before the meeting.
Dịch: Tôi cần kiểm tra danh sách nhiệm vụ của mình trước cuộc họp.
She wrote down her tasks in a task list.
Dịch: Cô ấy đã ghi lại các nhiệm vụ của mình trong một danh sách nhiệm vụ.
danh sách việc cần làm
lịch trình nhiệm vụ
nhiệm vụ
giao nhiệm vụ
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
những cột mốc quan trọng
kiểm soát, điều khiển
Bảo vệ tinh thần
Thương hiệu Việt nội địa
Tăng cường dữ liệu
tổ chức thời gian
cơ quan truyền thông
Chuỗi cung ứng linh hoạt