The instructions were hard to comprehend.
Dịch: Hướng dẫn thật khó hiểu.
This concept is hard to comprehend without prior knowledge.
Dịch: Khái niệm này thật khó hiểu nếu không có kiến thức trước đó.
khó hiểu
gây nhầm lẫn
sự hiểu biết
hiểu
22/11/2025
/ɡrɪˈɡɔːriən ˈsɪstəm/
sự bổ sung lực lượng
Xe van 16 chỗ ngồi
điểm ở vô cực
Uống nước
bột dinh dưỡng
máy tiện kim loại
siêu
Giám sát lớp học