The investigative unit is working on the case.
Dịch: Đơn vị điều tra đang làm việc về vụ án.
He is a member of the investigative unit.
Dịch: Anh ấy là thành viên của đơn vị điều tra.
đội trinh sát
đội điều tra đặc biệt
cuộc điều tra
điều tra
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
Ngày nhập học
Táo quy hoạch
Ngày tận thế
Xu hướng nghề nghiệp
Châu Á
gương phản chiếu
ý định tốt
thủy ngân