The investigative unit is working on the case.
Dịch: Đơn vị điều tra đang làm việc về vụ án.
He is a member of the investigative unit.
Dịch: Anh ấy là thành viên của đơn vị điều tra.
đội trinh sát
đội điều tra đặc biệt
cuộc điều tra
điều tra
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
lừa đảo tiền ship
nghỉ hưu diễn xuất
khuyến nghị khách hàng
Babylon
bệnh viện đại học y
nhóm bị thiếu đại diện
khuôn mặt thu hút
biến đổi về mặt thể chất