The chicken was half-cooked and unsafe to eat.
Dịch: Con gà thì chín một nửa và không an toàn để ăn.
I prefer my steak half-cooked.
Dịch: Tôi thích món bít tết của mình chín một nửa.
chưa chín
nấu một phần
sự nấu chín một nửa
nấu
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
từ thời điểm này trở đi
nghề may
cán bộ được bổ nhiệm
vùng ruộng lúa xuân
Các yêu cầu ứng dụng
hồ sơ y tế
nụ cười châm biếm
thuê hân du thuyền vui chơi