The chicken was half-cooked and unsafe to eat.
Dịch: Con gà thì chín một nửa và không an toàn để ăn.
I prefer my steak half-cooked.
Dịch: Tôi thích món bít tết của mình chín một nửa.
chưa chín
nấu một phần
sự nấu chín một nửa
nấu
28/12/2025
/ˈskwɛr ˈpætərnd/
hồ sơ kế toán
trung tâm hoạt động
gọi cấp cứu
nhiều món ăn khác nhau
Chính sách bồi thường
công bố hợp quy
làm chứng, khai chứng
rắc rối, khó khăn