The accounting records must be accurate for the audit.
Dịch: Hồ sơ kế toán phải chính xác cho cuộc kiểm toán.
She keeps all her accounting records organized.
Dịch: Cô ấy giữ tất cả hồ sơ kế toán của mình được tổ chức.
hồ sơ tài chính
sổ cái
kế toán
04/08/2025
/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/
chân trần
Thanh toán theo đợt
tế bào lympho B
lội ngược dòng
hoàn thành một giai đoạn
Thương hiệu bán chạy nhất
sống chung nhiều thế hệ
sự phê bình, sự chỉ trích