She is guiding the team through the project.
Dịch: Cô ấy đang hướng dẫn đội ngũ thực hiện dự án.
The teacher is guiding students in their studies.
Dịch: Giáo viên đang hướng dẫn học sinh trong việc học.
dẫn đầu
chỉ đạo
hướng dẫn viên
hướng dẫn
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
viết thiêng liêng
bầu trời TP.HCM
kiểm soát không lưu
vùng bị ngập úng
thuộc thể thao, khỏe mạnh
đời thật
sự hoãn thi hành án, lệnh ân xá
lò phản ứng