The arranger created a beautiful arrangement for the orchestra.
Dịch: Người sắp xếp đã tạo ra một bản hòa âm đẹp cho dàn nhạc.
She works as an arranger for various music festivals.
Dịch: Cô ấy làm việc như một người sắp xếp cho nhiều lễ hội âm nhạc.
người tổ chức
nhà soạn nhạc
bản hòa âm
sắp xếp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
người thực dụng, người theo chủ nghĩa thực dụng
cơn say rượu
đuôi bò
thỏa thuận đa phương
người trầm cảm
tên khai sinh
Giấc ngủ ngon
tầm nhìn chung