bánh chưng hoặc bánh tét, món ăn truyền thống của người Việt, thường được làm từ gạo nếp, đậu xanh, thịt heo và được gói trong lá dong.
noun
Định nghĩa
Rice dumplingcó nghĩa làBánh chưng hoặc bánh tét, món ăn truyền thống của người Việt, thường được làm từ gạo nếp, đậu xanh, thịt heo và được gói trong lá dong.
Ví dụ chi tiết
During Tet, we always make rice dumplings to celebrate.
Dịch: Trong dịp Tết, chúng tôi luôn làm bánh chưng để ăn mừng.
Rice dumplings are a symbol of Vietnamese culture.
Dịch: Bánh chưng là biểu tượng của văn hóa Việt Nam.